Khái niệm về gia cầm đã được quy định một cách rõ ràng trong Luật Chăn nuôi hiện hành. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các loại gia cầm cũng như những quy định cần lưu ý khi tiến hành chăn nuôi chúng.
Gia cầm đóng vai trò quan trọng trong chăn nuôi tại Việt Nam. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại gia cầm gồm những loại nào?, cùng những đặc điểm về sinh sản, thức ăn và phương pháp nuôi dưỡng. Chúng tôi sẽ hướng dẫn quy trình chăm sóc đúng cách để đảm bảo sức khỏe và năng suất tối ưu. Bạn cũng sẽ tìm hiểu vai trò kinh tế của từng loại và cách nuôi bền vững. Thông tin về bệnh tật và biện pháp phòng tránh cũng sẽ được đề cập. Khám phá tiềm năng của lĩnh vực này nhé!

1. Gia cầm là gì?
Theo quy định tại khoản 7 Điều 2 của Luật Chăn nuôi năm 2018, gia cầm được định nghĩa là các loài động vật có hai chân, có lông vũ, thuộc nhóm động vật có cánh và đã được con người thuần hóa để chăn nuôi.
Gia cầm chủ yếu được nuôi để cung cấp thịt, trứng và lông. Thịt gia cầm chứa nhiều protein có lợi cho sức khỏe và là một trong những loại thực phẩm thiết yếu trong chế độ ăn hàng ngày, chiếm khoảng 30% tổng sản phẩm thịt tiêu thụ toàn cầu. Trong số đó, thịt gà là loại thực phẩm được tiêu thụ phổ biến nhất, chỉ sau thịt lợn.
Theo thông tin từ báo Công Thương, nghiên cứu của Ipsos Việt Nam cho thấy, trong vòng 10 năm qua, mức tiêu thụ thịt gia cầm bình quân đầu người đã tăng trưởng 8,5% mỗi năm và có xu hướng phát triển nhanh hơn so với tiêu thụ thịt lợn.
Gia cầm gồm những loại con gì? Tìm hiểu về các loại gia cầm
Gia cầm hiện nay rất đa dạng về chủng loại, chủ yếu là các loài chim đã được thuần hóa để cung cấp thịt, trứng và lông. Gia cầm bao gồm: gà, vịt, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút, đà điểu, các loài chim cảnh và nhiều loài khác.
Các loài chim sống trên cạn cũng như trong môi trường nước được gọi là thủy cầm hay thủy điểu. Nhiều loài trong số này đã được thuần hóa thành gia cầm như vịt, ngan, ngỗng, thiên nga. Những loài chim hoang dã chưa qua thuần hóa không được xem là gia cầm.
Một số loại gia cầm phổ biến tại Việt Nam bao gồm gà, vịt, ngan, ngỗng và bồ câu.
1. Gà
Gà là một loài gia cầm không biết bay, có khả năng đẻ trứng và cung cấp thực phẩm với giá trị dinh dưỡng cao.
Gà đã được thuần hóa từ giống gà rừng có khả năng bay, và sau khi trải qua quá trình thuần hóa, chúng đã thay đổi về hình dáng, kích thước, màu sắc lông và thói quen bay nhảy.
Gà là giống loài dễ nuôi, dễ chăm sóc và có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện sống khác nhau. Chúng là loài ăn tạp, thường tiêu thụ thức ăn như cám, gạo, thóc, ngô,… Ngoài ra, chúng cũng thường xuyên tìm kiếm giun, sâu bọ trong đất để bổ sung vào khẩu phần ăn.
Hiện nay, gà là gia cầm được nuôi với số lượng lớn nhất, đóng vai trò quan trọng trong nguồn thực phẩm, cung cấp cả thịt và trứng.
Theo báo cáo của Ipsos Việt Nam, trong những năm gần đây, mức tiêu thụ thịt gà của người dân ngày càng tăng. Cụ thể, năm 2021, lượng thịt gà tiêu thụ đạt 17,8 kg/người, và đến năm 2022 con số này đã tăng lên 18,3 kg.
Theo TS Phan Văn Lục, phó chủ tịch VIPA, trung bình mỗi người Việt Nam tiêu thụ khoảng 184 quả trứng gia cầm trong năm 2022, và dự kiến đến năm 2030, mức tiêu thụ sẽ đạt 250 quả/người.
Điều này cho thấy thị trường chăn nuôi gia cầm, đặc biệt là gà, đang có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Một số giống gà phổ biến hiện nay ở Việt Nam bao gồm gà ri, gà Đông Tảo, gà Tam Hoàng, gà Lương Phượng, gà mía, và gà ác.

2. Vịt
Giống như gà, vịt cũng là một trong những loại gia cầm được các nhà chăn nuôi ưu tiên đầu tư tại Việt Nam nhờ vào khả năng sinh trưởng nhanh và năng suất cao.
Vịt nhà có nguồn gốc từ vịt rừng. Vịt rừng có khả năng bay và lặn sâu dưới nước, với thân hình nhỏ gọn và bộ lông màu nâu cùng xanh sẫm. Trong khi đó, vịt nhà được nuôi để phát triển trọng lượng nhằm lấy thịt và hầu như không có khả năng bay. Việc chăn nuôi vịt mang lại giá trị kinh tế lớn, chủ yếu trong việc cung cấp thịt, trứng và lông, đặc biệt là thịt.
Với đặc điểm là loài thủy cầm, vịt thích hợp sống trong môi trường nước như ao, hồ,… Các nhà chăn nuôi có thể áp dụng mô hình nuôi công nghiệp hoặc kết hợp nuôi thả tự do để đạt hiệu quả kinh tế cao.
Vịt có nhiều giá trị kinh tế, cung cấp thịt, lông và trứng, đặc biệt là thịt. Chẳng hạn, vịt Bắc Kinh trưởng thành con đực có trọng lượng từ 3,0-3,5kg, sản lượng trứng đạt 130-150 quả/mái/năm. Hay vịt Anh Đào, có nguồn gốc từ Anh, vịt đực trưởng thành nặng trên 4kg, còn vịt mái nặng trên 3,5kg, với sản lượng trứng khoảng 100-110 quả/năm.

3. Ngan
Ngan là tên gọi của một loại gia cầm, ở miền Bắc thường được biết đến với cái tên này, trong khi tại miền Nam, nó được gọi là vịt xiêm (Muscovy). Loài gia cầm này có nguồn gốc từ Nam Mỹ và đã lan rộng sang nhiều quốc gia như Anh, Pháp, trước khi được đưa vào Việt Nam, nơi người dân đã nhân giống và nuôi dưỡng với quy mô lớn.
Ngan có đặc điểm dễ nuôi, kỹ thuật chăn nuôi không phức tạp và không tốn kém, thức ăn cho chúng thường dễ dàng tìm thấy trong tự nhiên. Các loại thức ăn thừa hàng ngày cũng có thể sử dụng để nuôi ngan, vì vậy chúng rất được ưa chuộng và phổ biến.
Thịt ngan nổi bật với độ nạc và mềm, do đó nhiều người thường ưa thích thịt ngan hơn. Thông thường, ngan nuôi lấy thịt sau khoảng 4 tháng có thể đạt trọng lượng 4kg, trong khi ngan nuôi lấy trứng có năng suất thấp, chỉ khoảng 60-70 quả/mái/năm. Nhiều địa phương còn phát triển các trang trại lớn chuyên nuôi ngan để cung cấp cho thị trường.

4. Ngỗng
Ngỗng là một loài chim đã được con người thuần hóa, trở thành gia cầm phổ biến để cung cấp thịt, trứng và lông. Bên cạnh đó, chúng còn được nuôi để bảo vệ nhà cửa và canh gác nhờ vào tính cách hung dữ và khả năng phát ra tiếng kêu lớn.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều giống ngỗng khác nhau như ngỗng bạch tuyết, ngỗng nâu vằn, ngỗng nâu xám, v.v.
Ngỗng có tốc độ sinh trưởng nhanh chóng; chỉ sau khoảng 10 – 11 tuần nuôi, trọng lượng của chúng có thể tăng lên từ 40 đến 45 lần so với lúc mới nở.
Chế độ ăn của ngỗng rất đa dạng. Chúng chủ yếu tiêu thụ cỏ, rau củ, trái cây tươi, cũng như các loại hạt như ngô, thóc, đậu tương, lạc củ và thức ăn bổ sung khoáng chất. Khi được cho ăn bằng thức ăn hỗn hợp, ngỗng có thể tăng trọng nhanh chóng.
Ngỗng thường sinh sản theo mùa, từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau. Mỗi năm, mỗi con ngỗng có thể đẻ từ 50 đến 70 quả trứng. Trứng ngỗng có trọng lượng lớn hơn so với các loại gia cầm khác, dao động từ 160-180g. Hàm lượng dinh dưỡng trong trứng ngỗng rất cao, đặc biệt có lợi cho phụ nữ mang thai và thai nhi, do đó, trứng ngỗng có giá trị kinh tế đáng kể.

5. Bồ câu
Chim bồ câu, có tên khoa học là Columba livia domestica, là một loài chim rất phổ biến và quen thuộc với con người. Chúng còn được gọi bằng nhiều tên khác như chim cu gáy, chim gầm ghì hay chim cưu. Loài chim này sống gần gũi với con người và thường được nuôi để làm cảnh, lấy thịt hoặc trứng.
Bồ câu có nhiều giống khác nhau về kích thước và màu sắc, được phân loại thành các nhóm như bồ câu đưa thư, bồ câu bay lượn, bồ câu cảnh và bồ câu thịt. Trong số đó, bồ câu thịt là loại được nuôi chủ yếu để lấy thịt. Thịt bồ câu mềm, ngọt và giàu dinh dưỡng, thường được sử dụng trong các món hầm để hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý như suy dinh dưỡng, còi xương, hay ra mồ hôi trộm.
Bồ câu siêu thịt có trọng lượng từ 1,2 kg trở lên, dễ nuôi, phát triển nhanh, ít bệnh tật và khả năng sinh sản tốt. Một số giống bồ câu nhà có thể tận dụng các sản phẩm nông nghiệp dư thừa như đậu nành kém chất lượng, ngô, lõi ngô và rau cỏ để chế biến thành thức ăn cho chúng.
Khi nuôi bồ câu, người chăn nuôi cần chú ý đến việc vệ sinh thường xuyên và đảm bảo chuồng nuôi thông thoáng.

Điều kiện chăn nuôi gia cầm theo quy định
Tùy thuộc vào từng loại hình chăn nuôi, các chủ trang trại cần phải đảm bảo các yêu cầu phù hợp.
1. Chăn nuôi trang trại
Theo quy định tại khoản 4 Điều 2 của Luật Chăn nuôi năm 2018, chăn nuôi trang trại được hiểu là hình thức tổ chức hoạt động chăn nuôi tập trung trong một khu vực riêng biệt nhằm mục đích sản xuất và kinh doanh.
Dựa trên Điều 55 của Luật Chăn nuôi 2018, chăn nuôi trang trại cần phải đáp ứng các tiêu chí sau:
Địa điểm xây dựng trang trại phải phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của địa phương và vùng, cũng như chiến lược phát triển ngành chăn nuôi; đồng thời phải tuân thủ yêu cầu về mật độ chăn nuôi theo quy định.
Cần có nguồn nước đảm bảo chất lượng cho hoạt động chăn nuôi và xử lý chất thải liên quan.
Phải thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật. Trang trại cần có chuồng trại và thiết bị chăn nuôi phù hợp với từng loại vật nuôi.
Cần duy trì hồ sơ ghi chép về quá trình chăn nuôi, bao gồm việc sử dụng thức ăn, thuốc thú y, vắc-xin và các thông tin khác để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc; hồ sơ này phải được lưu giữ tối thiểu trong 01 năm sau khi kết thúc chu kỳ chăn nuôi.
Đối với các cá nhân hoặc tổ chức chăn nuôi trang trại có quy mô lớn, cần phải được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi.
2. Chăn nuôi nông hộ
Theo quy định tại khoản 3 Điều 2 của Luật Chăn nuôi năm 2018: Chăn nuôi nông hộ được hiểu là hình thức tổ chức hoạt động chăn nuôi trong các hộ gia đình.
Dựa trên Điều 56 của Luật Chăn nuôi năm 2018, chăn nuôi nông hộ cần tuân thủ những yêu cầu sau:
Chuồng nuôi phải được tách biệt với khu vực sinh sống của con người;
Thực hiện vệ sinh, khử trùng và tiêu độc chuồng trại cùng các dụng cụ chăn nuôi theo định kỳ:
Áp dụng các biện pháp phù hợp nhằm vệ sinh phòng dịch; thu gom và xử lý phân, nước thải từ chăn nuôi, xác động vật cũng như các loại chất thải khác theo quy định của pháp luật về thú y và bảo vệ môi trường.
Gia cầm là gì và các điều kiện liên quan đến việc chăn nuôi gia cầm là những thông tin thiết yếu mà mọi người chăn nuôi cần nắm rõ. Tất cả thông tin này đều được quy định trong Luật Chăn nuôi. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại những thông tin hữu ích cho bạn.
Kết luận
Chăn nuôi gia cầm không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp. Việc hiểu rõ về các loại gia cầm, lợi ích dinh dưỡng của chúng cũng như các quy định pháp luật liên quan đến chăn nuôi là rất quan trọng đối với những người làm trong lĩnh vực này. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức và thông tin cần thiết để thực hiện hoạt động chăn nuôi hiệu quả và an toàn.

Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết chia sẻ kinh nghiệm về “Gia Cầm Là Gì? Các Loại Gia Cầm Gồm Những Loài Nào?”. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các bạn đừng ngần ngại liên hệ với tôi. Tôi sẽ rất vui được hỗ trợ và chia sẻ thêm những kiến thức chuyên sâu về chim cút và trứng cút bằng cách bình luận tại Fanpage của Máy Ấp Trứng Tuyên Quang. Chúc các bạn luôn có những trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời với trứng cút!