Chăn nuôi vịt đẻ là một trong những hướng đi kinh tế bền vững cho bà con nông dân, đặc biệt trong điều kiện nông thôn có nhiều ao hồ và đồng ruộng. Tuy nhiên, để vịt đẻ nhiều, chất lượng trứng cao, sức khỏe tốt thì kỹ thuật chăm sóc, nuôi dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ hướng dẫn bà con đầy đủ kỹ thuật chăn nuôi vịt đẻ đúng chuẩn, áp dụng thực tiễn, phù hợp với điều kiện chăn nuôi nông hộ.

1. Lựa chọn giống vịt đẻ chất lượng và phù hợp với điều kiện chăn nuôi

Chọn giống là bước nền tảng đầu tiên để đảm bảo hiệu quả chăn nuôi vịt đẻ lâu dài. Bà con cần xác định giống phù hợp với mục tiêu nuôi lấy trứng và điều kiện thực tế tại địa phương.

  • Lựa chọn giống vịt đẻ có năng suất cao, đã được kiểm chứng như vịt siêu đẻ Super M, vịt Cherry Valley, vịt cỏ, vịt Lạc Thủy.

  • Ưu tiên những con giống có nguồn gốc rõ ràng từ cơ sở uy tín, không bị dị tật, khỏe mạnh, nhanh nhẹn, lông mượt.

  • Vịt con chọn nuôi nên đạt trọng lượng từ 45–50g, không bị hở rốn, chân chắc, mắt sáng và không có dấu hiệu của bệnh truyền nhiễm.

Chọn giống tốt sẽ giúp bà con tiết kiệm chi phí thuốc men, nâng cao khả năng đẻ trứng sớm và đều.

2. Chuồng trại và điều kiện môi trường nuôi vịt đẻ

Để vịt sinh trưởng tốt và đạt sản lượng trứng tối ưu, chuồng trại cần được thiết kế và bảo dưỡng hợp lý theo từng giai đoạn.

  • Chuồng trại nên xây dựng cao ráo, thoáng mát, có hệ thống che chắn mưa gió và đảm bảo ánh sáng tự nhiên từ 12–14 giờ/ngày.

  • Sàn chuồng có thể làm bằng tre, gỗ, lưới nhựa hoặc xi măng – có độ dốc để thoát nước dễ, giúp nền khô ráo.

  • Bố trí máng ăn và máng uống hợp lý, theo tỷ lệ 1 máng cho 20–25 con, đảm bảo không chen lấn khi ăn.

  • Ao nước cần có diện tích đủ lớn, sạch sẽ để vịt tắm, làm sạch lông và điều hòa thân nhiệt.

Việc duy trì chuồng trại sạch sẽ, thông thoáng còn giúp hạn chế bệnh tật và tăng khả năng sinh sản cho vịt.

3. Chế độ dinh dưỡng hợp lý trong suốt quá trình nuôi

Chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến năng suất trứng và tuổi thọ đàn vịt. Mỗi giai đoạn sinh trưởng cần khẩu phần ăn khác nhau.

  • Giai đoạn vịt con (0–4 tuần): Dùng thức ăn công nghiệp chuyên biệt có đạm từ 20–22%, bổ sung nước sạch và điện giải.

  • Giai đoạn hậu bị (5–20 tuần): Giảm đạm còn 16–18%, tăng cường rau xanh, khoáng vi lượng giúp phát triển khung xương, sinh lý.

  • Giai đoạn đẻ trứng (từ tuần thứ 21): Dùng cám chuyên dụng cho vịt đẻ có đạm từ 16%, giàu canxi, vitamin D3 giúp tăng sản lượng trứng và độ cứng vỏ.

  • Cung cấp đủ nước sạch, thay thường xuyên mỗi ngày để kích thích tiêu hóa và giữ ổn định sức khỏe.

Sự nhất quán trong khẩu phần ăn, đúng hàm lượng sẽ giúp vịt đẻ đều, chất lượng trứng tốt, giảm stress và bệnh lý.

4. Quản lý đàn vịt đẻ đúng kỹ thuật

Bà con cần thực hiện quy trình quản lý đàn chặt chẽ để tránh hao hụt năng suất và kiểm soát dịch bệnh tốt hơn.

  • Theo dõi trọng lượng định kỳ, kiểm tra tình trạng sức khỏe, phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý.

  • Phân đàn theo độ tuổi, thể trạng và năng suất để tránh tình trạng cạnh tranh, giảm hiệu quả đẻ trứng.

  • Ghi chép sản lượng trứng hàng ngày, đối chiếu với lượng thức ăn tiêu thụ để điều chỉnh chế độ phù hợp.

  • Thay lứa vịt đẻ định kỳ sau 12–14 tháng khai thác để duy trì năng suất ổn định.

Việc ghi nhận và xử lý kịp thời các thay đổi trong đàn sẽ giúp bà con chủ động hơn và tránh thiệt hại không đáng có.

5. Phòng bệnh và tiêm phòng định kỳ

Vịt đẻ nếu không được tiêm phòng đúng lịch và phòng bệnh hiệu quả sẽ dễ mắc bệnh, giảm sút sản lượng trứng, thậm chí gây chết hàng loạt.

  • Tiêm phòng vắc xin định kỳ các bệnh như dịch tả vịt, tụ huyết trùng, viêm gan vịt, cúm gia cầm theo lịch khuyến cáo của cơ quan thú y.

  • Vệ sinh chuồng trại hàng ngày, phun thuốc sát trùng định kỳ 1 lần/tuần bằng thuốc chuyên dụng.

  • Cách ly vịt mới nhập hoặc có dấu hiệu bệnh khỏi đàn ít nhất 10–14 ngày để theo dõi.

  • Không để vịt tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước ô nhiễm, gia cầm khác không rõ nguồn gốc.

Một đàn vịt khỏe mạnh sẽ giúp bà con yên tâm về đầu ra và duy trì hiệu quả kinh tế bền vững.

6. Kết hợp thức ăn công nghiệp và tự nhiên để tối ưu chi phí

Để vừa đảm bảo chất lượng dinh dưỡng vừa giảm giá thành, bà con nên kết hợp thức ăn công nghiệp và nguồn thực phẩm sẵn có từ địa phương.

  • Sử dụng thức ăn công nghiệp GreenFeed chuyên biệt cho vịt đẻ để ổn định năng suất và hỗ trợ tiêu hóa tốt.

  • Bổ sung rau xanh, lục bình, bèo tây, các phụ phẩm nông nghiệp như cám gạo, bã đậu nành, bột ngô nấu chín để tiết kiệm chi phí.

  • Tận dụng ao hồ, sông suối để vịt kiếm thêm sinh vật phù du, giúp giảm áp lực kinh tế và tăng hoạt động cho vịt.

Giải pháp phối hợp thông minh giữa công nghiệp và truyền thống là cách làm phổ biến, hiệu quả cao, ít rủi ro cho bà con.


Chăn nuôi vịt đẻ là mô hình không mới nhưng luôn mang lại giá trị kinh tế lớn nếu bà con áp dụng đúng kỹ thuật. Từ khâu chọn giống, chuẩn bị chuồng trại, đến chăm sóc dinh dưỡng và phòng bệnh đều cần bài bản, tỉ mỉ. Với các hướng dẫn nêu trên, bà con có thể chủ động xây dựng mô hình vịt đẻ phù hợp, ổn định đầu ra và phát triển kinh tế gia đình một cách bền vững.