Chăn nuôi vịt hiệu quả đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc và cho ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của đàn vịt. Việc cung cấp chế độ dinh dưỡng đúng cách không chỉ giúp vịt con phát triển khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh mà còn đảm bảo năng suất cao cho vịt thịt và vịt đẻ. Bài viết này chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và kiến thức giúp bạn đạt hiệu quả kinh tế.
1. Tầm Quan Trọng Của Chế Độ Dinh Dưỡng Theo Giai Đoạn
Chế độ dinh dưỡng phù hợp với từng giai đoạn phát triển của vịt con là yếu tố quyết định đến sức khỏe, tỷ lệ sống, và năng suất. Theo các chuyên gia tại Vietstock, việc cung cấp thức ăn đúng công thức, tần suất hợp lý và bổ sung dưỡng chất cần thiết giúp:
Tăng tỷ lệ sống: Đạt 95-98% nhờ vịt khỏe mạnh, ít bệnh.
Tăng trưởng nhanh: Vịt đạt trọng lượng lý tưởng (2,5-3,5 kg trong 45-60 ngày đối với vịt thịt).
Nâng cao chất lượng: Trứng vịt đẻ có vỏ chắc, lòng đỏ đậm, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Tiết kiệm chi phí: Tối ưu hóa thức ăn, giảm lãng phí và chi phí thú y.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật cho vịt ăn theo từng giai đoạn phát triển, dựa trên thực tiễn và thông tin từ Vietstock.
2. Giai Đoạn 1-7 Ngày Tuổi: Xây Dựng Nền Tảng Sức Khỏe
Đặc điểm
Trong tuần đầu đời, vịt con có hệ tiêu hóa yếu, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và môi trường. Chế độ dinh dưỡng cần tập trung cung cấp năng lượng và protein để tăng sức đề kháng và phát triển cơ thể.
Chế độ dinh dưỡng
Nhu cầu: Đạm 20-22%, năng lượng 2.900-3.000 kcal/kg.
Thức ăn:
+) Cám công nghiệp chuyên dụng (De Heus 7750, CP511) hoặc tự phối trộn từ cám gạo, ngô nghiền, bột đậu nành.
+) Từ ngày thứ 3, bổ sung rau xanh băm nhuyễn (rau muống, xà lách) để kích thích tiêu hóa.
Tần suất: Cho ăn tự do, 5-6 bữa/ngày, mỗi bữa 10-15 g/con.
Nước uống: Cung cấp nước sạch liên tục, pha thêm glucose (5 g/lít) hoặc vitamin C (nước chanh) để tăng sức đề kháng. Có thể bổ sung nước gừng (10 g gừng/5 lít nước) để phòng tiêu chảy.
Lưu ý: Đảm bảo máng ăn, máng uống sạch sẽ, tránh nhiễm khuẩn. Thức ăn cần mềm, dễ tiêu để phù hợp với hệ tiêu hóa non yếu.
Mẹo: Sử dụng men vi sinh tự ủ (cám gạo + men rượu) để hỗ trợ tiêu hóa, giúp vịt con hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
3. Giai Đoạn 8-21 Ngày Tuổi: Tăng Trưởng Nhanh
Đặc điểm
Giai đoạn này, vịt con bắt đầu phát triển cơ bắp, lông và khung xương, đòi hỏi chế độ ăn cân bằng giữa protein, chất xơ và năng lượng. Theo Vietstock, đây là bước đệm quan trọng để vịt thích nghi với môi trường tự nhiên và chuẩn bị cho giai đoạn thả đồng hoặc nuôi nhốt.
Chế độ dinh dưỡng
Nhu cầu: Đạm 18-20%, năng lượng 2.800-2.900 kcal/kg.
Thức ăn:
+) Kết hợp cám công nghiệp với ngô, thóc, bột đậu nành.
+) Bổ sung rau xanh (bèo, rau muống), côn trùng (giun quế, ốc bươu vàng băm nhỏ) để tăng chất xơ và protein tự nhiên.
+) Thêm bột vỏ sò hoặc vỏ trứng nghiền (0,5-1%) để hỗ trợ phát triển xương.
Tần suất: 4-5 bữa/ngày, lượng thức ăn 30-50 g/con/ngày.
Nước uống: Cung cấp nước sạch liên tục, có thể pha thêm vitamin B-complex để tăng cường trao đổi chất.
Thả ao: Từ ngày 15, thả vịt ra ao nhỏ (1-2 giờ/ngày) để tập bơi và kiếm ăn tự nhiên (bèo, tép).
Mẹo: Tận dụng phụ phẩm nông nghiệp như lúa, bèo để giảm chi phí thức ăn. Theo dõi sát sao để đảm bảo vịt không ăn quá no, tránh tích mỡ.
4. Giai Đoạn Trên 21 Ngày Tuổi: Phát Triển Tối Ưu
Đặc điểm
Sau 21 ngày, vịt đã khỏe mạnh, bắt đầu đạt trọng lượng nhanh (vịt thịt) hoặc chuẩn bị đẻ (vịt đẻ). Chế độ ăn cần tập trung vào protein, chất béo và khoáng chất để tối ưu hóa tăng trưởng hoặc năng suất trứng.
Chế độ dinh dưỡng
Nhu cầu:
+) Vịt thịt: Đạm 16-18%, năng lượng 2.800 kcal/kg.
+) Vịt đẻ: Đạm 15-17%, canxi 3-3,5%, phốt pho 0,4-0,5%.
Thức ăn:
+) Vịt thịt: Kết hợp ngô, thóc, đậu nành với bèo, lục bình, ốc bươu vàng. Bổ sung bột cá hữu cơ hoặc tôm khô để tăng chất béo.
+) Vịt đẻ: Thêm bột vỏ sò, vỏ hàu nghiền, giá đỗ để tăng canxi và cải thiện chất lượng vỏ trứng.
+) Tận dụng lúa rơi vãi, cua, tép từ đồng ruộng nếu thả đồng.
Tần suất: 3-4 bữa/ngày, lượng thức ăn 80-120 g/con/ngày (vịt thịt), 150-180 g/con/ngày (vịt đẻ).
Nước uống: Cung cấp nước sạch, bổ sung tỏi (10 g/kg thức ăn) để phòng bệnh đường ruột.
Mẹo: Thả đồng (6-8 giờ/ngày) để vịt tự kiếm ăn, giảm 30-50% chi phí thức ăn. Theo dõi trọng lượng vịt hàng tuần để điều chỉnh lượng thức ăn.
5. Phòng Bệnh Thông Qua Dinh Dưỡng
Chế độ ăn hợp lý không chỉ giúp vịt phát triển mà còn tăng sức đề kháng:
Thảo dược: Trộn tỏi, gừng, lá ổi (10-20 g/kg thức ăn) vào thức ăn hoặc nước uống để phòng bệnh Newcastle, cúm gia cầm, và tiêu chảy.
Vắc xin:
+) Ngày 1-3: Nhỏ Newcastle.
+) Ngày 7-10: Tiêm dịch tả vịt, tụ huyết trùng.
+) Nhắc lại mỗi 3-6 tháng.
Vệ sinh: Đảm bảo máng ăn, máng uống sạch sẽ, tránh thức ăn ôi thiu. Sát trùng chuồng bằng vôi bột 1-2 lần/tuần.
Mẹo: Quan sát phân vịt (phân xanh, trắng là dấu hiệu bệnh) để điều chỉnh thức ăn hoặc cách ly vịt bệnh kịp thời.
6. Tối Ưu Hiệu Quả Kinh Tế
Tận dụng phụ phẩm: Sử dụng lúa, bèo, ốc từ đồng ruộng để giảm chi phí thức ăn.
Nuôi giun quế: Cung cấp nguồn đạm tự nhiên, dễ nuôi, tiết kiệm chi phí.
Kết hợp nuôi cá: Thả cá lóc, cá trê dưới ao để tận dụng phân vịt, tăng thu nhập.

Kết Luận
Kỹ thuật cho vịt ăn theo từng giai đoạn phát triển là yếu tố then chốt để đảm bảo đàn vịt khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh và đạt năng suất cao. Bằng cách cung cấp thức ăn phù hợp (đạm, năng lượng, khoáng chất), điều chỉnh tần suất ăn, và kết hợp phòng bệnh qua dinh dưỡng, bạn có thể đạt tỷ lệ sống 95-98% và lợi nhuận tối ưu.